Có 2 kết quả:

妨害公务 fáng hài gōng wù ㄈㄤˊ ㄏㄞˋ ㄍㄨㄥ ㄨˋ妨害公務 fáng hài gōng wù ㄈㄤˊ ㄏㄞˋ ㄍㄨㄥ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(law) obstructing government administration

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(law) obstructing government administration

Bình luận 0