Có 2 kết quả:
妨害公务 fáng hài gōng wù ㄈㄤˊ ㄏㄞˋ ㄍㄨㄥ ㄨˋ • 妨害公務 fáng hài gōng wù ㄈㄤˊ ㄏㄞˋ ㄍㄨㄥ ㄨˋ
fáng hài gōng wù ㄈㄤˊ ㄏㄞˋ ㄍㄨㄥ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(law) obstructing government administration
Bình luận 0
fáng hài gōng wù ㄈㄤˊ ㄏㄞˋ ㄍㄨㄥ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(law) obstructing government administration
Bình luận 0